Bảng tổng hợp huy chương các đoàn thi đấu Đại hội
STT
|
Tên các đoàn
|
Số huy chương
|
Xếp hạng
|
HCV
|
HCB
|
HCĐ
|
I. Khối các ngành
|
|
|
|
|
1
|
Ngành GD & ĐT
|
16
|
13
|
13
|
I
|
2
|
Đảng Bộ DCĐ tỉnh
|
4
|
11
|
10
|
II
|
3
|
Ngành Y tế
|
4
|
1
|
7
|
III
|
II. Khối Lực lượng vũ trang
|
|
|
|
|
4
|
Công an tỉnh
|
6
|
2
|
6
|
I
|
5
|
Bộ chỉ huy QS tỉnh
|
3
|
1
|
6
|
II
|
6
|
Trung đoàn 82
|
2
|
0
|
2
|
III
|
7
|
Trại Giam Nà Tấu
|
1
|
0
|
0
|
|
8
|
Bộ Chỉ huy BĐBP tỉnh
|
0
|
0
|
1
|
|
9
|
Trung đoàn Cảnh sát Cơ động Tây Bắc
|
0
|
0
|
1
|
|
III. Khối các huyện vùng thấp
|
|
|
|
|
10
|
Huyện Điện Biên
|
16
|
12
|
6
|
I
|
11
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
8
|
7
|
14
|
II
|
12
|
Huyện Tuần Giáo
|
4
|
11
|
14
|
III
|
13
|
Huyện Mường Ảng
|
1
|
4
|
6
|
|
14
|
Thị xã Mường Lay
|
0
|
1
|
4
|
|
IV. Khối các huyện vùng cao
|
|
|
|
|
15
|
Huyện Nậm Pồ
|
8
|
8
|
5
|
I
|
16
|
Huyện Mường Chà
|
4
|
4
|
10
|
II
|
17
|
Huyện Mường Nhé
|
3
|
3
|
12
|
III
|
18
|
Huyện Tủa Chùa
|
0
|
2
|
3
|
|
19
|
Huyện Điện Biên Đông
|
0
|
0
|
4
|
|
Kết quả xếp hạng toàn đoàn
TT
|
Đơn vị
|
HCV
|
HCB
|
HCĐ
|
Tổng số
|
Xếp hạng
|
1
|
Ngành GD & ĐT
|
16
|
13
|
13
|
42
|
1
|
2
|
Huyện Điện Biên
|
16
|
12
|
6
|
34
|
2
|
3
|
Huyện Nậm Pồ
|
8
|
8
|
5
|
21
|
3
|
4
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
8
|
7
|
14
|
29
|
4
|
5
|
Công an tỉnh
|
6
|
2
|
6
|
14
|
5
|
6
|
Huyện Tuần Giáo
|
4
|
11
|
14
|
29
|
6
|
7
|
Đảng Bộ DCĐ tỉnh
|
4
|
11
|
10
|
25
|
7
|
8
|
Huyện Mường Chà
|
4
|
4
|
10
|
18
|
8
|
9
|
Ngành Y tế
|
4
|
1
|
7
|
12
|
9
|
10
|
Huyện Mường Nhé
|
3
|
3
|
12
|
18
|
10
|
11
|
Bộ chỉ huy QS tỉnh
|
3
|
1
|
6
|
10
|
11
|
12
|
Trung đoàn 82
|
2
|
0
|
2
|
4
|
12
|
13
|
Huyện Mường Ảng
|
1
|
4
|
6
|
11
|
13
|
14
|
Trại Giam Nà Tấu
|
1
|
0
|
0
|
1
|
14
|
15
|
Huyện Tủa Chùa
|
0
|
2
|
3
|
5
|
15
|
16
|
Thị Xã Mường Lay
|
0
|
1
|
4
|
5
|
16
|
17
|
Huyện Điện Biên Đông
|
0
|
0
|
4
|
4
|
17
|
18
|
Bộ Chỉ huy BĐBP tỉnh
|
0
|
0
|
1
|
1
|
18
|
19
|
Trung đoàn Cảnh sát CĐ Tây Bắc
|
0
|
0
|
1
|
1
|
18
|